Có 2 kết quả:

一丝一毫 yī sī yī háo ㄧ ㄙ ㄧ ㄏㄠˊ一絲一毫 yī sī yī háo ㄧ ㄙ ㄧ ㄏㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one thread, one hair (idiom); a tiny bit
(2) an iota

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) one thread, one hair (idiom); a tiny bit
(2) an iota

Bình luận 0